Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
năng lượng
|
danh từ
(vật lý) đại lượng vật lí do khả năng sinh ra công của một vật
năng lượng là một nhân tố của chất lượng đời sống con người
Từ điển Việt - Pháp
năng lượng
|
(vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) énergie
énergie nucléaire
besoin d'énergie de l'organisme
consommation d'énergie
faire des économies d'énergie